Answer Sheet DTU BB
Author
Nguyễn Quang Thi
Last Updated
2年前
License
LaTeX Project Public License 1.3c
Abstract
mẫu giấy làm bài thi (mẫu BB), Đại học Duy Tân (DTU), Việt Nam.
\documentclass[12pt]{article}
\usepackage{thianswersheetBB}
\usepackage{ifxetex}
\ifxetex
\usepackage{xltxtra}
\setmainfont[
Path=Charis Font/,
BoldFont = CharisSILB.ttf,
ItalicFont = CharisSILI.ttf,
BoldItalicFont = CharisSILBI.ttf
]{CharisSILR.ttf}
\else
\usepackage[utf8]{vntex}
\usepackage{lmodern}
\usepackage{charter}
\fi
\usepackage[
marginparsep=6pt,
top=1.5cm,
bottom=2cm,
left=1cm,
right=1cm,
bindingoffset=0.5cm,
footskip=0.75cm,
twoside,
a4paper]{geometry}
\usepackage{fancyhdr}
\pagestyle{fancy}
\fancyhf{}
\renewcommand{\headrulewidth}{0pt}
\tentruonghoc{ĐH DUY TÂN}
\tendonvi{Khoa: MT \& KHTN}
\tenkithi{KÌ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN}
\tendethiso{1}
\dauphantachgiuaSodevaMade{.}
\soluongphienbanmadethi{4} %4 là số lượng mã đề thi khác nhau được in ra
\chuphienbanmadethi{\Alph}%{\alph}%{\Roman}
% THIẾT LẬP TỔNG ĐIỂM CỦA CÁC PHẦN
\tongdiemcauhoiTracNghiem{4.0}
\tongdiemcauhoiNgan{3.0}
\tongdiemcauhoiTuLuan{3.0}
% THIẾT LẬP CÁC CÂU HỎI TNKQ
\socauhoiTracNghiem{20}
\sophuongantraloiTracNghiem{4}
\socauhoiTracNghiemtrenDong{20}% chia số lượng câu hỏi Trắc Nghiệm trong 1 dòng
% THIẾT LẬP CÁC CÂU HỎI NGẮN
\socauhoiNgan{6} % số lượng câu hỏi ngắn
\sodongmoicauhoiNgan{3}
\mauchucauhoi{red} % chọn màu cho chữ câu hỏi
\tenhocphan{Lí thuyết xác suất \& thống kê toán}
\tenmamon{STA151}
\thoigianlambai{75}
\begin{document}
\ingiaylambaiCauHoiDongBB{true}{blue}% số câu hỏi được xếp theo Cột, bạn có thể thay true bởi false để xem hiển thị
%true: hiển thị mã đề trên mỗi giấy làm bài!
%false: KHÔNG thiển thị mã đề trên giấy làm bài
\phantieudeTrangAnswerBB
\answerCauHoiDongBB
{4;3;2;3;1;3;2;3;1;2;0;2;2;1;3;2;2;1;2;4}{blue}{1}%
%0: ko chọn đáp án ở câu này; 1,2,3,... đáp án tương ướng là A, B, C,...
%{1}: mã đề A
\answerCauHoiDongBB {4;3;2;3;2;4;3;2;3;1;2;0;1;2;2;1;3;2;2;1}{blue}{2}%
\answerCauHoiDongBB {4;3;2;3;2;4;3;2;3;1;2;0;1;2;2;1;3;2;2;1}{blue}{3}%
\answerCauHoiDongBB {4;3;2;3;1;2;2;1;3;2;2;1;2;4;3;2;3;1;2;0}{blue}{4}%
\end{document}